- Từ điển Viết tắt
PSPMF
Xem thêm các từ khác
-
PSPMT
Pulse-spray pharmacomechanical thrombolysis -
PSPN
Persephin - also PSP -
PSPOA
Palm Springs Police Officers\' Association -
PSPOS
Payload Signal Processor Output Simulator -
PSPP
Physical Self-Perception Profile Private School Participation Project Particular Specification for Possession Planning Publisher Service Provider Program... -
PSPR
Personnel subsystem products Perfectly stirred pulsed reactor PIONEER SPIRIT 2000, INC. -
PSPS
Peakhurst South Public School Planar Silicon Photo Switch Pesticides Safety Precautions Scheme Plunkett Street Public School Power Steering Pressure Switch... -
PSPSF
PSP SWISS PROPERTY -
PSPT
Precision Solar Photometric Telescope Pertussis Serological Potency Test PeopleSupport, Inc. -
PSPVE
Preoperative selective portal vein embolization -
PSPX
Phillips Petroleum Company - also PPRX -
PSPase
Phosphatase - also PP, phoA, PPase, PSP, Pase and PhP -
PSQ
Personnel Security Questionnaire Paralogous sequence quantification Patient Satisfaction Questionnaire Psychosis Screening Questionnaire Perceived Stress... -
PSQI
Pittsburgh Sleep Quality Index Pittsburg sleep quality index -
PSQM
Perceptual Speech Quality Measure -
PSQS
Preliminary System Quality Statement -
PSQT
Practical Software Quality Techniques -
PSR
Program Status Review Project Study Report Program Support Representative Phase Shift Register Procurement Status Report Peripheral shim rods Pre-Shipment... -
PSR&D
Primary sodium removal and decontamination -
PSRA
Personnel Services Reform Act Programme Spécial de Revêtement D\'aérodrome Poststreptococcal Reactive Arthritis - also PSReA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.