- Từ điển Viết tắt
PSST
- Periodic Significant Scheduled Tasks
- Philippino Students Stand Together
- Problem-solving skills training
- PASSPORT TRAVEL, INC
- Pressure Sore Status Tool
- Pseudognaphalium stramineum - also GNCH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PSSU
Patch Survey and Switching Unit -
PSSV
Pre-study site visit -
PST
Provincial Sales Tax Pacific Standard Time Primary surge tank Public Switched Telephone Phase space theory Post-stimulus time Provisioning Service Target... -
PST-LI
Pancreastatin-like immunoreactivity - also PLI -
PSTA
MONTEREY PASTA CO. Pennsylvania State Troopers Association -
PSTAR
Portable Search and Target-Acquisition Radar Portable Search and Tracking Acquisition Radar -
PSTAT
Precipitation static -
PSTAT3
Phosphorylated STAT3 - also p-Stat3 -
PSTATG
Primary Science and Technology Advisory Teachers Group -
PSTB
PRO SPORTS BOOK NET, INC. -
PSTC
PACIFIC STAR TECHNOLOGY CORP. Provisioning Services Technical Committee -
PSTCC
Pellissippi State Technical Community College -
PSTE
Parallel Sysplex Training Environment Personnel subsystem test and evaluation -
PSTF
Proximity Sensor Test Facility Payload Spin Test Facility Pump Seal Test Facility Pressure suppression test facility Poststimulus facilitation PROFESSIONAL... -
PSTFS
Pollution Spill Trajectory Forecast Service -
PSTG
Posterior superior temporal gyrus Plant-specific technical guidelines -
PSTH
Peristimulus time histogram Post-stimulus time histogram Peristimulus time histograms - also PSTHs Post-stimulus time histograms -
PSTHs
Peristimulus time histograms - also PSTH Poststimulus time histograms -
PSTI
Per-Se Technologies, Inc. Pancreatic secretory trypsin inhibitor -
PSTIs
Pancreatic secretory trypsin inhibitors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.