- Từ điển Viết tắt
Prbc
- Packed red blood cells - also PRBCs
- Packed #000066 blood cells
- Packed red blood cell
- Parasitized red blood cell
- Parasitized red blood cells - also PRBCs
- Packed RBC
- PRESTIGE BANCORP, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prdl
Prednisolone - also psl, Pred, PRD, Pr, PD, PDN, PS, PRE, Pn, PL, PDS and PNL -
Prdx1
Peroxiredoxin 1 -
Pre-
Precursor - also pre, pS, pro and P -
Pre-ASNA
Preganglionic adrenal sympathetic nerve activity -
Pre-ATL
Preleukemic state of ATL -
Pre-AWIPS
Preprototype AWIPS -
Pre-B
Precursor B -
Pre-B&
Pre-Bötzinger complex - also PBC -
Pre-BADD
Pre-Battlefield Awareness Data Dissemination -
Pre-BCR
Pre-B cell receptor - also pBCR -
Pre-BotC
Pre-Botzinger complex - also PBC -
Pre-CFU
Pre-colony-forming unit -
Pre-ESRD
Pre-End-Stage Renal Disease -
Pre-I
Pre-inspiratory -
Pre-IPC
Pre-Initial Planning Conference -
Pre-M
Premenopausal - also PRE, PrM, PreM and PM -
Pre-MSR
Pre-Monthly Status Review -
Pre-RC
Pre-replication complex Pre-replicative complex -
Pre-RCs
Pre-replication complexes Pre-replicative complexes -
Pre-SMA
Presupplementary motor area Presupplementary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.