- Từ điển Viết tắt
QDRS
Xem thêm các từ khác
-
QDS
Quality Data System Quantified Denver Scale of Communication Function Query and Display System Quantum dots - also qdots and QD Questionnaire Development... -
QDSM
Quick and Dirty Solution Manager -
QDT
Quintessence of Dental Technology Quadratic difference tone Quiet Drive Technology Qualitative Decision Theory Quicken Data -
QDTA
QUALITY DATA PROCESSING, INC. -
QDTLF
QUADTEL LTD. N.L. -
QDU
Qing Dao University Quantisation Distortion Units -
QDUC
Quick Dial-Up Capability -
QDWI
Qualified Disabled and Working Individual -
QDWT
Quantum density-wave theory -
QDXC
QUADRAX CORP. -
QE
Quality Engineer - also QualE and Qual Eng Quadrant Elevation Quantum Efficiency QUADRATURE ERROR Quality Engineering - also Qual Eng QTL x environment... -
QEA
Queued Event Architecture -
QEAM
Quick Erect Antenna Mast Quick-Erection Antenna Mast -
QEAMS
Quick Erect Antenna Mast System -
QEB
Quick engine bulletin -
QEC
Quick engine change Quadrantral error corrector Quality Engine Change Quadrantal Error Correction Quality Enhancement Committee Quantum error correction -
QECA
Quick Engine Change Assemblies -
QECH
Queen Elizabeth Central Hospital -
QECPR
Quarterly energy conservation performance report -
QED
Quod Erat Demonstrandum - also Q.E.D. Quantum electrodynamics - also QE Quality evaluation for dismantlement Quantum Effect Design Quid Erat Demonstrandum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.