Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

QED

  1. Quod Erat Demonstrandum - also Q.E.D.
  2. Quantum electrodynamics - also QE
  3. Quality evaluation for dismantlement
  4. Quantum Effect Design
  5. Quid Erat Demonstrandum
  6. Quod Erat Demonstradum
  7. Quod Erat Demonstratum
  8. Qualitative European Drug Research Network
  9. Qualitative Evaluation of Dementia
  10. Quality Education Data
  11. Quantitative ethanol detector
  12. Quantum Effect Designs Inc.
  13. Quite Easily Done
  14. Quod Erat Demonstrantum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • QED1

    Labour Force Survey - also QWO1, QWO2, QWO5-7, QWO8, QWO9, QWO10 and LFS
  • QED2

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED3, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6
  • QED3

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6
  • QED6

    MORI Tech Tracker
  • QED7B-D

    People\'s Panel Baseline - also QCR2 and QHE14
  • QEDC

    QUEST EDUCATION CORP.
  • QEDI

    QUANTUM EFFECT DEVICES INC
  • QEDs

    Quantum emission domains
  • QEE

    Queenstake Resources Ltd
  • QEEC

    Quasimol. extended elementary cell
  • QEEG

    Quantified EEG Quantitative electroencephalogram Quantitative electroencephalography Quantitative electroencephalographic Quantified electroencephalography...
  • QEEM

    Quick Erect Expandable Mast
  • QEES

    Quality Education and Employee Support
  • QEF

    Quail embryo fibroblasts
  • QEG

    Quality Enhancement Group Quality Engineering Graphics
  • QEH

    Quantum Efficiency Hysteresis Queen Elizabeth Hospital Queen Elizabeth Hall
  • QEHC

    Quebec Environmental Health Committee
  • QEI

    Qualified Equity Investment
  • QEIC

    QUICKSILVER ENTERPRISES, INC.
  • QEKG

    Q-MED, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top