- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
QROA
QUALITY RESORTS OF AMERICA, INC. -
QRP
Qualified Retirement Plan QUALITY AND RELIABILITY PANEL Quarterly Reporting Pack Quick Reaction/Response Program Quick Reaction Program Queretaro Research... -
QRPA
Quadratic random phase approxn. -
QRPS
Quick Reaction Procurement System QUINNS ROCKS PRIMARY SCHOOL -
QRR
Qualitative Research Requirement Quincy Railroad Quincy Railroad Company -
QRR-NWE
Qualitative Research Requirement for Nuclear Weapons Effects -
QRS
Quasi Random Signal Quick-Reaction Sortie Quality Requirements System Quick Reference System Quantitative Restrictions - also QR\'s Quality Review Studies... -
QRS-VD
QRS vector difference -
QRSA
Quick Reaction Satellite Antenna -
QRSI
QRS CORP. -
QRSL
Quick-Reaction Space Laboratory Quad Rambus Signaling Level -
QRSM
QRS MUSIC TECHNOLOGIES, INC. -
QRSS
Quasi Random Signal Sequence Quasi Random Signal Source Quasi-Random Signal Sequence Quick Release Self Sealing -
QRSX
Quality Railway Services and Supply Company -
QRSd
QRS duration -
QRT
Quick Response Team Quantitative reverse transcription Quantitative real time QUARTET - also q Quick-Reaction test Quick Reaction Team Quit Receiving/Transmitting -
QRT-PCR
Quantitative real-time polymerase chain reaction - also qPCR and Q-PCR Quantitative real-time RT-PCR - also Q-RT-PCR and QPCR Quantitative reverse transcriptase-polymerase... -
QRTM
Quick-Release Technical Memorandum -
QRU
Qualitative Research Unit -
QRUS
QORUS.COM, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.