Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

QTTM

  1. QUANTITATIVE METHODS CORP.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • QTTX

    TTX Corporation - also ATTX, BTTX, DTTX, ETTX, OTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX
  • QTTZF

    QATAR TELECOM
  • QTV

    QT interval variability
  • QTVI

    QT variability index Quantitative tissue velocity imaging
  • QTVR

    QuickTime Virtual Reality
  • QTWW

    Quantum Fuel Systems Technologies Worldwide, Inc.
  • QTY

    QuanTitY - also qt, q, QuanTT, qt., qty., Quan and Quan.
  • QTcD

    QTc dispersion
  • QTd

    QT dispersion QT interval dispersion Quarter To Date
  • QU

    Quinacrine - also q, QUIN, QC, QA, QAC and QN Quinnipiac University Quisqualate - also QA, QUIS and QQ Qad University Qualification Update Quercetin -...
  • QUA

    QUALITY BRAND Qualitative Use Assessment Quantitative Usage Analysis Quadrature Amplitude Modulation - also QAM and QUAM Quebec Urological Association
  • QUAD

    Quadrant - also Q Quadrilateral Quadruple - also quadr Quadriceps - also Quads and QD Quadriplegic - also QP Quadrangle, Quadrant, Quadrature QUADREX CORP.
  • QUADS

    Quality Achievement Data System Quality Document System Quadriceps - also QUAD and QD Quadrillion Btu Quality in Alcohol and Drug Services
  • QUAL

    Qualification Qualitative - also q Qualification, Qualified, Quality QUALITY SEMICONDUCTOR, INC.
  • QUALEFFO

    Quality of Life Questionnaire of the European Foundation for Osteoporosis
  • QUALGO

    Quasi Autonomous Local Government organization
  • QUANGO

    Quasi-Autonomous Non-Governmental Organisation Quasi Autonomous Non-Governmental Organization
  • QUANT

    Quantitative - also q and quan QUANTization parameter - also QP
  • QUAPI

    Quasiadiabatic propagator path integral method
  • QUAR

    Quarantine - also Q
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top