- Từ điển Viết tắt
QTV
Xem thêm các từ khác
-
QTVI
QT variability index Quantitative tissue velocity imaging -
QTVR
QuickTime Virtual Reality -
QTWW
Quantum Fuel Systems Technologies Worldwide, Inc. -
QTY
QuanTitY - also qt, q, QuanTT, qt., qty., Quan and Quan. -
QTcD
QTc dispersion -
QTd
QT dispersion QT interval dispersion Quarter To Date -
QU
Quinacrine - also q, QUIN, QC, QA, QAC and QN Quinnipiac University Quisqualate - also QA, QUIS and QQ Qad University Qualification Update Quercetin -... -
QUA
QUALITY BRAND Qualitative Use Assessment Quantitative Usage Analysis Quadrature Amplitude Modulation - also QAM and QUAM Quebec Urological Association -
QUAD
Quadrant - also Q Quadrilateral Quadruple - also quadr Quadriceps - also Quads and QD Quadriplegic - also QP Quadrangle, Quadrant, Quadrature QUADREX CORP. -
QUADS
Quality Achievement Data System Quality Document System Quadriceps - also QUAD and QD Quadrillion Btu Quality in Alcohol and Drug Services -
QUAL
Qualification Qualitative - also q Qualification, Qualified, Quality QUALITY SEMICONDUCTOR, INC. -
QUALEFFO
Quality of Life Questionnaire of the European Foundation for Osteoporosis -
QUALGO
Quasi Autonomous Local Government organization -
QUANGO
Quasi-Autonomous Non-Governmental Organisation Quasi Autonomous Non-Governmental Organization -
QUANT
Quantitative - also q and quan QUANTization parameter - also QP -
QUAPI
Quasiadiabatic propagator path integral method -
QUAR
Quarantine - also Q -
QUARC
QUarterdeck\'s Antivirus Research Center -
QUARF
QUARTO GROUP PLC -
QUARTET
Quick And Ready To Encrypt Test Termina
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.