- Từ điển Viết tắt
R3B
Xem thêm các từ khác
-
R4
Rhombomere 4 Registered Representative Rapid Response System Round 4 -
R5
Resistance at 5 Hz -
R5P
Ribose 5-phosphate -
R6
Rat 6 -
R6CAPS
Region 6 Corrective Action Prioritization System -
R6G
Rhodamine 6G - also Rh6G and R-6G -
R76
Renografin-76 -
R8
Rate - also Ra, Rt and R Right - also R, rt, RGT and RH -
RA
Radar altimeter - also RAD ALT, R/A and RALT Remedial action - also R/A and REMACT Reduction of area Research Assistant - also Res Asst Rheumatoid arthritis... -
RA&M
Reliability, Availability and Maintainability - also RAM and RAM -
RA-S
Ringed sideroblasts - also RS and RAS -
RA-SF
Rheumatoid arthritis synovial fibroblasts - also RASF and RASFs RA synovial fibroblasts - also RASFs and RASF Rheumatoid arthritis synovial fluid -
RAA
Regional Airlines Association Rear Assembly Area Relocation Authorization Agreement BLACKROCK CALIFORNIA INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL TRUST, INC. Re-deployment... -
RAAA
Ruptured abdominal aortic aneurysm Ruptured AAA Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAAs -
RAAAs
Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAA -
RAAB
Remote Application and Advisory Box Remote Amplifier and Adaptation Box -
RAAC
Rack assembly and alignment complex Ranunculus acris Risk Adjustment Advisory Committee REMOTE ACTIVE ARCHIVE CENTER Royal Australian Air Force - also... -
RAAD
Roll Attitude Anomaly Detection Rapid Architecture Application Development -
RAAF
Royal Australian Air Force - also RAAC -
RAAKS
Rapid Assessment of Agricultural Knowledge System Rapid Appraisal of Agricultural Knowledge Systems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.