- Từ điển Viết tắt
RADREL
Xem thêm các từ khác
-
RADREM
Radioactivity Research and Environmental Monitoring Committee -
RADRISK
Radionuclide Dose Rate/Risk -
RADS
Radiation and dosimetry services Radar Acquisition Data System Radiant Systems, Inc. Radiation and dosimetry service Rapid Air Defense System - also RAIDS... -
RADSCAT
RadiometerScatterometer RADar SCATtering -
RADSL
Rate Adaptive Digital Subscriber Line Rate-Adaptive Digital Subscriber Line Rate-Adapting ADSL -
RADTRAN
Radioactive material transportation -
RADW
Rotationally-adiabatic distorted-wave -
RADWASTE
Radioactive waste - also RW and RAW -
RADX
RADIANCE MEDICAL SYSTEMS, INC. -
RAD ALT
Radar Altimeter - also RA, R/A and RALT -
RAD imp
Radium implant -
RAE
Royal Aeronautical Establishment Radio Astronomy Explorer Royal Aircraft Establishment Royal Aerospace Establishment Research Assessment Exercise Retinol... -
RAEB
Refractory anaemia with excess of blasts RA with an excess of blasts Refractory anemia with excess of blast Refractory anaemia with excess blasts Refractory... -
RAEB-T
RAEB in transformation - also RAEBt Refractory anemia with excess blasts in transformation - also raebt Refractory anaemia with excess blasts in transformation -
RAEBNC
Read And Enjoy, But No Comment Read And Enjoyed, But No Comment -
RAEBt
RAEB in transformation - also RAEB-T Refractory anemia with excess blasts in transformation - also raeb-t -
RAEC
Rat aortic endothelial cells - also RAECs Rabbit aortic endothelial cells - also RAECs Rat aortic endothelial cell Royal Army Education Corps -
RAECs
Rabbit aortic endothelial cells - also RAEC Rat aortic endothelial cells - also RAEC -
RAEE
RAE SYSTEMS, INC. -
RAEM
Radioactive air emission management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.