- Từ điển Viết tắt
RAH
- Radiation Alarm High
- Radical abdominal hysterectomy
- Reconnaissance Attack Helicopter
- Regressing atypical histiocytosis
- Ralcorp Holdings, Inc.
- Recurrent artery of Heubner
- Royal Adelaide Hospital
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RAHB
Resonance-assisted hydrogen bond -
RAHC
Royal Alexandra Hospital for Children -
RAHF
Research Animal Holding Facility -
RAHS
Redwood Alternative High School Rancho Alamitos High School Rio Americano High School -
RAHU
Recirculation air handling unit -
RAHX
Rohm and Haas Company - also ROH -
RAI
Registro Aeronautico Italiano ROTAIR Radioactive iodine Request for additional information Radar Altimeter Indicator RANDOM ACCESS AND INQUIRY Royal Anthropological... -
RAI-MDS
Resident Assessment Instrument-Minimum Data Set -
RAI/MDS
Resident Assessment Instrument/Minimum Data Set -
RAI1
Retinoic acid induced 1 -
RAIB
Rail Accident Investigation Branch -
RAIC
Rostral agranular insular cortex Redundant array of inexpensive computers -
RAID
Redundant Array of Inexpensive Disks Redundant Array of Independent Disks Redundant Arrays of Independent Drives Redundant Array of Independent Drives... -
RAIDES
Rapid Air Defense Evaluation System -
RAIDIOS
RAID I/O Steering -
RAIDS
Rangeless Airborne Instrumentation Distributed System Rapid Air Defense System - also RADS Radar Airborne Intruder Detection System Rangeless Airborne... -
RAIF
Regional Arts Infrastructure Fund -
RAIL
Runway Alignment Indicator Lights Robot Automatix Incorporated Language Remote Assisted Instructional Learning RAID on Library -
RAILE
Retro-Assisted Imaging Laser Experiment -
RAILTEL
RAILway TELephone project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.