- Từ điển Viết tắt
RAI-MDS
Xem thêm các từ khác
-
RAI/MDS
Resident Assessment Instrument/Minimum Data Set -
RAI1
Retinoic acid induced 1 -
RAIB
Rail Accident Investigation Branch -
RAIC
Rostral agranular insular cortex Redundant array of inexpensive computers -
RAID
Redundant Array of Inexpensive Disks Redundant Array of Independent Disks Redundant Arrays of Independent Drives Redundant Array of Independent Drives... -
RAIDES
Rapid Air Defense Evaluation System -
RAIDIOS
RAID I/O Steering -
RAIDS
Rangeless Airborne Instrumentation Distributed System Rapid Air Defense System - also RADS Radar Airborne Intruder Detection System Rangeless Airborne... -
RAIF
Regional Arts Infrastructure Fund -
RAIL
Runway Alignment Indicator Lights Robot Automatix Incorporated Language Remote Assisted Instructional Learning RAID on Library -
RAILE
Retro-Assisted Imaging Laser Experiment -
RAILTEL
RAILway TELephone project -
RAIM
Receiver Autonomous Integrity Monitoring -
RAIN
RAINFOREST CAFE, INC. Reactions and intermediates network Regional Access Information Network Regional Agricultural Information Network of Eastern Africa... -
RAINBOWS
Reduced And INternally Biased Oxide Wafers -
RAINN
Rape, Abuse and Incest National Network -
RAINS
Regional Acidification Information and Simulation Regional Alliances for Infrastructure and Network Security Radar Augmented Inertial Navigation System -
RAIP
Requester\'s approval-in-principle -
RAIR
Random Access Information Retrieval Rectoanal inhibitory reflex Reflectance absorption infrared RANDOM ACCESS INFORMATIONAL RETRIEVAL -
RAIRS
Reflection-absorption infrared spectroscopy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.