- Từ điển Viết tắt
RALI
Xem thêm các từ khác
-
RALLS
Right-angle laser light scattering -
RALP
RofA-like protein -
RALPH
Reduction and Acquisition of Lunar Pulse Heights Resource Allocation Planning Helper -
RALR
Radio Altitude Rate -
RALS
Remote Area Landing System Random access logical subfiles Remote afterloading high-dose rate intracavitary therapy Remote afterloading system Remotely... -
RALT
Radar Altimeter - also RA, RAD ALT and R/A Radar altitude - also RADALT -
RALU
Register Arithmetic Logic Unit Register-equipped Arithmetic Logic Unit Resistor and Arithmetic Logic Unit -
RALUCO
Radioactive Luminous Compound -
RALX
Radnor Rail Limited -
RALyase
RNA apurinic site specific lyase -
RAM
Random-access memory Reliability, Availability and Maintainability - also RA&M Radar Absorbing Material Radioactive Material - also RADMAT Responsibility... -
RAM-D
Reliability, availability, maintainability and durability Reliability, Availability, Maintainability and Dependability -
RAM/RS
Reliability, Availability, Maintainability/Rebuilt-to-Standard -
RAMAB
Ready Afloat Marine Amphibious Brigade -
RAMAC
Random Access Method of Accounting and Control Raid Architecture with Multi-level Adaptive Cache RANDOM ACCESS METHOD FOR ACCOUNTING AND CONTROL -
RAMADCS
Reliability, Availability, Maintainability Automated Data Collection System -
RAMAN
Regional Atmospheric Measurement and Analytical Network -
RAMAS
Radioactive Maintenance and Storage -
RAMB
Rabbit anti-mouse brain antiserum Redstone Arsenal Military Base -
RAMBA
Retinoic acid metabolism blocking agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.