- Từ điển Viết tắt
RAT
- Reserve auxiliary transformer
- Relative Accuracy Test
- Reliability Assurance Test
- Ram Air Turbine
- Remotely activated trojan
- Report Authoring Tools
- Rocket Assisted Torpedo
- Radiological assistance team
- Radiation alarm transmitter
- ReAdaptation Time
- Rattus norvegicus - also Rats
- Radio Access Technology
- Rating - also R
- Radiological assessment team
- Recombinant human antithrombin - also rHAT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RATA
Relative Accuracy Test Audit Reems Academy of Technology And Art Rural Arterial Trust Account -
RATAC
Radar de Tir D\'artillerie de Campagne -
RATCC
Radar Air Traffic Control Center Regional Air Traffic Control Center -
RATCF
Radar air traffic control facility -
RATE
BANKRATE, INC. -
RATEL
Radio Telephone - also R/T and RT -
RATELO
Radiotelephone Operator -
RATERQ
Rate Request -
RATFOR
RATional FORtran -
RATG
Rabbit antithymocyte globulin Radiotelegraph, radiotelegraphic Rabbit anti-human thymocyte globulin Radiotelegram Radiotelegraphy -
RATI
Readiness assessment team inspection Restart assessment team inspection -
RATL
Risk Analysis Testing Laboratory RATIONAL SOFTWARE CORP. -
RATLER
Robotic all-terrain lunar exploration rover -
RATM
Renormalized average t-matrix Rage Against the Machine -
RATO
Rocket-Assisted Take-Off Rocket-Assisted TakeOff -
RATP
Reliable Asynchronous Transfer Protocol Regie autonome des transports parisiens Repair Acceptance Test Procedure -
RATS
Remote Afloat Terminal System Response Alternatives for Technical Services Radio-Amateur Telecommunications Society Rattus norvegicus - also Rat Redundant... -
RATSCAT
Radar Target Scatter Site -
RATSTADS
Radar Tracking System Target Acquisition and Display Subsystem -
RATT
RAdio TeleType - also RTTY, RTT, RADIT and RADTT Radio-teletypewriter Richard and Aaron\'s Tracing Tool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.