Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RAW

  1. Replenishment Agricultural Worker
  2. Read After Write
  3. Reduction of Administrative Workload
  4. IATA code for Warsaw Municipal Airport, Warsaw, Missouri, United States
  5. Recirculating Atlantic Water
  6. Reconfigurable Architecture Workstation
  7. Reliability Assurance Warranty
  8. Resistance of airway
  9. Rifleman's Assault Weapon
  10. Risk assessment worth
  11. Airway resistance - also AWR and AR
  12. Raw Data
  13. Resistance of the airways
  14. RIGID ANGLED WALL
  15. Rules As Written

Xem thêm các từ khác

  • RAWA

    RENT-A-WRECK OF AMERICA, INC.
  • RAWARC

    RADAR WARNING AND COORDINATION
  • RAWG

    Research Agenda Working Party
  • RAWG/Hydrology

    Regional Associations\' Working Groups on Hydrology
  • RAWINS

    Radio Wind measurements
  • RAWL

    RAWLINGS SPORTING GOODS CO., INC.
  • RAWM

    Radial arm water maze
  • RAWO

    RADIO WORLD CORP.
  • RAWP

    Response action work plan Resource Allocation Working Party
  • RAWPG

    Regional Aviation Weather Products Generator
  • RAWS

    Remote Automated Weather System Radar altimeter warning system Regional Administrative Works Study Remote automatic weather station Radar Attack and Warning...
  • RAWT

    Remote Abstract Windows Toolkit Remote Abstract Windowing Toolkit
  • RAWX

    Platte River Power Authority
  • RAW SCREEN

    Raw Image Screening Module
  • RAX

    RPI-AAR Cooperative Test Program Random Access Transfer Memory
  • RAY

    Raybestos - also RAO RAYLOC RAYMOND RAYTECH CORP. Raytheon Corporation
  • RAYDAC

    RAYTHEON DIGITAL AUTOMATIC COMPUTER
  • RAYNET

    Radio Amateurs\' Emergency Network
  • RAYRF

    RAYMOR INDUSTRIES, INC.
  • RAYS

    Risk and Youth Smoking Radiotherapy - also rad, RT, RR and RTH SUNGLASS HUT INTERNATIONAL, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top