- Từ điển Viết tắt
RAWX
Xem thêm các từ khác
-
RAW SCREEN
Raw Image Screening Module -
RAX
RPI-AAR Cooperative Test Program Random Access Transfer Memory -
RAY
Raybestos - also RAO RAYLOC RAYMOND RAYTECH CORP. Raytheon Corporation -
RAYDAC
RAYTHEON DIGITAL AUTOMATIC COMPUTER -
RAYNET
Radio Amateurs\' Emergency Network -
RAYRF
RAYMOR INDUSTRIES, INC. -
RAYS
Risk and Youth Smoking Radiotherapy - also rad, RT, RR and RTH SUNGLASS HUT INTERNATIONAL, INC. -
RAYTF
RAYTEC DEVELOPMENT CORP. -
RAd5
Recombinant Ad5 -
RAdV
Recombinant adenovirus - also rAd -
RAsONs
Respirable antisense oligonucleotides -
RB-ILD
Respiratory bronchiolitis-associated interstitial lung disease - also RBILD -
RBB
Remazol Brilliant Blue Residential Broadband Retrobulbar block - also RB Right bundle branch -
RBBC
Reserve bilirubin binding capacity -
RBBN
Burlington Northern Railway - also CBQ, CBQZ, CS, RBBQ, RBCS and RBW -
RBBQ
Burlington Northern Railway - also CBQ, CBQZ, CS, RBBN, RBCS and RBW -
RBBR
Remazol brilliant blue R R-B RUBBER PRODUCTS, INC. -
RBBS
Remote Bulletin Board System Resin-bonded bridges Residential Broadband Service -
RBBX
Ringling Brothers and Barnum and Bailey Circus Ringling Brothers and Barnum and Bailey Western Fruit Express - also WFE -
RBC
Red blood cells - also rbcs Red blood count Red blood cell - also rbs Rotating Beam Ceilometer Risk Based Concentration Rotating biological contactor Red/Black...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.