- Từ điển Viết tắt
RBBR
Xem thêm các từ khác
-
RBBS
Remote Bulletin Board System Resin-bonded bridges Residential Broadband Service -
RBBX
Ringling Brothers and Barnum and Bailey Circus Ringling Brothers and Barnum and Bailey Western Fruit Express - also WFE -
RBC
Red blood cells - also rbcs Red blood count Red blood cell - also rbs Rotating Beam Ceilometer Risk Based Concentration Rotating biological contactor Red/Black... -
RBC-AChE
Red blood cell acetylcholinesterase -
RBC-ALAD
Red blood cell delta-aminolevulinic acid dehydratase -
RBC/NGP
Rack Based Console/Next Generation Peripheral -
RBCA
Risk-based corrective action Risk Based Corrective Action -
RBCAA
Republic Bancorp, Inc. -
RBCB
Run-beyond-cladding-breach RANCHO BERNARDO COMMUNITY BANK -
RBCC
Rocket-Based Combined Cycle RING finger-B box-coiled coil Red Bend Catholic College Red blood cell concentrates - also RBCs, RCC, RCCs and RBCCs Rabbit... -
RBCCW
Reactor building closed cooling water -
RBCCs
Red blood cell concentrates - also RBCC, RBCs, RCC and RCCs -
RBCD
Reis-BГјcklers\' corneal dystrophy Red Bluff Community Day Red blood cell deformability - also RCD -
RBCE
Rat brain capillary endothelial -
RBCF
REPUBLIC BANKING CORPORATION OF FLORIDA Red blood cell folate - also RCF -
RBCG
Recombinant bacillus Calmette-Guerin Recombinant BCG Recombinant Mycobacterium bovis BCG Recombinant Mycobacterium bovis bacillus Calmette-Guerin -
RBCID
Radio-Based Combat Identification -
RBCLCW
Reactor building closed loop cooling water -
RBCLCWS
Reactor building closed-loop cooling water system -
RBCM
Red blood cell membranes Red blood cell mass - also RCM Red blood cell membrane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.