- Từ điển Viết tắt
RBECS
- Revised Battlefield Electronic CEOI System
- Revised Battlefield Electronic Communications Electronic Operating Instruction System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RBEDT
Reactor building equipment drain tank -
RBEL
Risk-based exposure limit -
RBEOF
ROBECO N.V. -
RBER
Residual Bit Error Rate -
RBERF
RIBER SA -
RBES
Red Bank Elementary School Rio Bravo Elementary School Rule-Based Expert System Relative biological efficiencies River Bluff Elementary School -
RBESI
Reactor building exhaust system isolation -
RBF
Renal blood flow Radial Basis Function Radial basis function network - also RBFN Rat-bite fever Rice bran fiber Regional blood flow Regional blood flows... -
RBF-1
Receptor Binding Factor-1 Retinoblastoma binding factor 1 -
RBFC
Reactor building fan cooler -
RBFM
Random Block File Manager -
RBFN
Radial basis function network - also RBF -
RBFNN
Radial basis function neural network Radial basis function neural networks - also RBFNNs -
RBFNNs
Radial basis function neural networks - also RBFNN -
RBFP
Regional Biosafety Focal Point -
RBFPD
Resin-bonded fixed partial denture Resin-bonded fixed partial dentures - also RBFPDs -
RBFPDs
Resin-bonded fixed partial dentures - also RBFPD -
RBFPL
ROCKAWAY BOROUGH FREE PUBLIC LIBRARY -
RBFV
Renal blood flow velocity -
RBFs
Radial basis functions - also RBF Risk-Based Fire Safety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.