- Từ điển Viết tắt
RBNW
Xem thêm các từ khác
-
RBNX
Fruit Growers Express - also FGER, FGEX, FGMR, FTMZ and NRBX -
RBO
Radio Beacon Omnidirectional Regional Branch Office Recombinant bovine - also rb Rubredoxin oxidoreductase IATA code for Nueces County Airport, Robstown,... -
RBOB
RFG blendstock for oxygenate blending -
RBOC
Regional Bell Operating Company Regional Bell Operating Companies Rapid Bloom Off-board Chaff Regional Bell Operation Company Regional BOC Rapid Blooming... -
RBOF
Receiving basin for offsite fuel -
RBOG
Rural Business Opportunity Grants -
RBOT
COMPUTER MOTION, INC. Rotary bomb oxidn. test -
RBOW
RAINBOW RENTALS, INC. -
RBOX
TTX Corporation - also ATTX, BTTX, DTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX Railbox Company - also ABOX -
RBP
Retinol binding protein Retinal-binding protein - also RALBP Ribose-binding protein RNA-binding protein Radiation-induced brachial plexopathy - also RIBP... -
RBP-1
Retinoblastoma binding protein 1 -
RBP2
Retinoblastoma-binding protein 2 -
RBPAA
Royal Bancshares of Pennsylvania, Inc. -
RBPC
Revised Behavior Problem Checklist -
RBPI
Recombinant BPI -
RBPL
RED BANK PUBLIC LIBRARY REHOBOTH BEACH PUBLIC LIBRARY RIVIERA BEACH PUBLIC LIBRARY RED BUD PUBLIC LIBRARY REDONDO BEACH PUBLIC LIBRARY -
RBPT
Rose Bengal Plate Test -
RBPVS
Reactor building purge ventilation system -
RBPs
RNA-binding proteins ROEBUCK BAY PRIMARY SCHOOL Retinol-binding proteins - also RBP ROCKINGHAM BEACH PRIMARY SCHOOL Rose Bay Public School -
RBR
RAYBESTOS RED Rubrerythrin Radiation Belt Remediation Retinoblastoma-related Retinoblastoma-related protein Rigorous bed rest Rockwell budget report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.