- Từ điển Viết tắt
RBPL
- RED BANK PUBLIC LIBRARY
- REHOBOTH BEACH PUBLIC LIBRARY
- RIVIERA BEACH PUBLIC LIBRARY
- RED BUD PUBLIC LIBRARY
- REDONDO BEACH PUBLIC LIBRARY
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RBPT
Rose Bengal Plate Test -
RBPVS
Reactor building purge ventilation system -
RBPs
RNA-binding proteins ROEBUCK BAY PRIMARY SCHOOL Retinol-binding proteins - also RBP ROCKINGHAM BEACH PRIMARY SCHOOL Rose Bay Public School -
RBR
RAYBESTOS RED Rubrerythrin Radiation Belt Remediation Retinoblastoma-related Retinoblastoma-related protein Rigorous bed rest Rockwell budget report -
RBRG
RANDALL BEARINGS, INC. -
RBRL
RIVER BLUFFS REGIONAL LIBRARY -
RBRS
Rigorous bed rested subjects -
RBRTQ
ROBERTSON COMPANIES INC. -
RBRVS
Resource-based relative value scales Resource Based Relative Value Schedule Resource-Based Relative Value Scale -
RBS
Rutherford Backscattering Spectrometry Random Barrage System Radio Base Station Recreational Boating Safety Rutherford backscattering spectroscopy Ribosome... -
RBSC
Rose Bay Secondary College Reconstruction-based scatter compensation -
RBSD
RANCHO BANK -
RBSDV
Rice black streaked dwarf virus -
RBSE
Repository-Based Software Engineering -
RBSI
Reactor building spray injection -
RBSNQ
ROBESON INDUSTRIES CORP. -
RBSOA
Reverse Bias Safe Operating Area -
RBSPRB
ROYAL BANK OF SCOTLAND GROUP PLC -
RBSR
Reactor building spreading room Reactor building spray recirculation Reprocessing building spreading room -
RBSS
Radar Bomb Scoring Squadron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.