- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
RCPH
ROYAL CANADIAN FOODS CORP. -
RCPI
Royal College of Physicians of Ireland -
RCPL
RICHMOND COUNTY PUBLIC LIBRARY RED CLIFF PUBLIC LIBRARY REED CITY PUBLIC LIBRARY RAINS COUNTY PUBLIC LIBRARY RAY COUNTY PUBLIC LIBRARY ROANOKE CITY PUBLIC... -
RCPM
Raven\'s Colored Progressive Matrices Raven\'s Coloured Progressive Matrices -
RCPOR
Roper Center for Public Opinion Research -
RCPP
Regional cerebral perfusion pressure -
RCPSC
Royal College of Physicians and Surgeons of Canada -
RCPSG
Royal College of Physicians and Surgeons of Glasgow -
RCPT
Recipient - also R -
RCPTF
RAYTEC CAPITAL CORP. -
RCPV
Reward contingent positive variation -
RCPath
Royal College of Pathologists - also RCP -
RCPs
Rates of cerebral protein synthesis Respiratory care practitioners Reactor coolant pump system Retinoblastoma control proteins -
RCPsych
Royal College of Psychiatrists - also RCP -
RCQ
Repair Cycle Quantity Readiness to Change Questionnaire - also RTC -
RCR
Runway Condition Reading RACOR Review comment record Respiratory control ratio - also RC Route Concept Report Room Cavity Ratio Registered Commodity Representative... -
RCRA
Resource Conservation and Recovery Act Resource Conservation Recovery Act Resource Conversation and Recovery Act Recovery Act Resources Conservation and... -
RCRALBP
Recombinant CRALBP -
RCRC
Regional Cost Recovery Coordinator RC2 Corporation Research Consultants\' Review Committee Radio Communication Research Center Regional Council of Rural... -
RCRD
Record - also rec, RCD, R and rec. Retinal cone rod dystrophy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.