- Từ điển Viết tắt
RCRA
- Resource Conservation and Recovery Act
- Resource Conservation Recovery Act
- Resource Conversation and Recovery Act
- Recovery Act
- Resources Conservation and Recovery Act
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RCRALBP
Recombinant CRALBP -
RCRC
Regional Cost Recovery Coordinator RC2 Corporation Research Consultants\' Review Committee Radio Communication Research Center Regional Council of Rural... -
RCRD
Record - also rec, RCD, R and rec. Retinal cone rod dystrophy -
RCRDS
Records -
RCRE
Required collaborative research experience Receive Corrected Reference Equivalent -
RCREP
Resources and Chemistry Research and Education Precinct -
RCRF
Rat CRF Rat corticotropin-releasing factor -
RCRHY
RECOR HOLDINGS LTD. -
RCRIS
Resource Conservation and Recovery Information System RCRA Information System -
RCRM
ROCK CREEK MINING CO. -
RCRO
Radio Communications Research Office -
RCRPL
Reserve Component Resource Priority List -
RCRR
Red Coat Road and Rail Limited -
RCRS
RECEPTORS, INC. Respiratory control ratios - also RCR -
RCRV
Receiver - also REC, RCVR, RX and RECVR -
RCRX
Reagent Chemical and Research Incorporated Reagent Chemical and Research, Inc. -
RCRY
Raritan Central Railway LLC -
RCS
Reaction Control System Reactor coolant system Radar cross section Remote Control System Royal College of Surgeons Reloadable Control Storage Reports Control... -
RCS/VCS
Reaction Control System/Vernier Control System -
RCSAC
RAWA COMMUNITY SCHOOL ABORIGINAL CORP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.