Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RESEARCH

  1. Rapamycin-Eluting Stent Evaluated At Rotterdam Cardiology Hospital

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RESERVE

    Responsive Replacement Vehicle
  • RESG

    Research Engineering Standing Group
  • RESHAPE

    Resource, Self Help, Affordability, Planning Effort
  • RESID

    Residual - also R
  • RESINS

    Research Institute - also RI
  • RESIS

    Resistance - also r, Rt, RI, Rn, rin, Ra, Rs, Re, RTE, Rc, RES and Rss Receptor Site Interaction Simulation
  • RESIST ARR

    Resisting Arrest
  • RESIST OFC

    Resisting an Officer
  • RESL

    Radiological and Environmental Sciences Laboratory Radiological and Environmental Science Laboratory
  • RESM

    Radiation effects on structural materials Radar Electronic Support Measures - also R-ESM
  • RESMF

    RESORTS UNLIMITED MANAGEMENT, INC.
  • RESNA

    Rehabilitation Engineering and Assistive Technology Society of North America
  • RESOLV

    Resolver
  • RESOLVD

    Randomized Evaluation of Strategies for Left Ventricular Dysfunction
  • RESOLVE

    Research on Operations Limiting Visual Extinction
  • RESPA

    Real Estate Settlement Procedures Act Real Estate Settlement and Procedures Act
  • RESPO

    Responsible property officer - also RPO
  • RESQ

    Rescue - also RSQ, RESCO and R
  • RESRQ

    RESEARCH, INC.
  • RESS

    Rapid expansion of supercritical solutions Radar Environmental Signal Simulator Revision endoscopic sinus surgery Rapid expansion of supercritical solution...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top