- Từ điển Viết tắt
RFI
- Radio Frequency Interference
- Request For Information - also RI and ROI
- RCRA Facility Investigation
- Remote File Inquiry
- Resin Film Infusion
- Remedial Field Investigation
- Ready for Issue
- Ready For Installation
- Remote Facility Inquiry
- Radar-Frequency Interferometer
- Radio Frequency Interferometer
- Ready-For-Issue
- Radio Frequency Interface
- Rapid fielding initiative
- Radio Frequency Interference/ Interferometer
- COHEN and STEERS TOTAL RETURN REALTY FUND, INC.
- RCRA field investigation
- Ready for Inspection
- Recurrence-free interval
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RFI/CMS
RCRA facility investigation/corrective measures study -
RFI/RI
RCRA Facility Investigation/Remedial Investigation -
RFIAR
Reliability Failure Items Analysis Report -
RFIC
Radio Frequency Integrated Circuit Radio Frequency IC -
RFICP
Radio Frequency ICP -
RFID
Radio Frequency IDentification Radio Frequency Identification Device Radio Frequency Identification Tag -
RFIE
Reverse flow ion exchange -
RFIL
RF INDUSTRIES, LTD RF Industries, Inc. -
RFIM
Random field Ising model -
RFIMS
Request for Information Management System -
RFIPC
Rating Form of IBD Patient Concerns Rating Form of Inflammatory Bowel Disease Patient Concerns -
RFIS
Radio Frequency Interface Subsystem Radar Frequency Interferometer System Reception and Financial Intake System -
RFITO
Regional field investigation team office -
RFIVF
RESOURCE FINANCE and INVESTMENT LTD. -
RFIX
Recombinant factor IX -
RFK
Raum Funktionales Konzept -
RFL
Restrictive Fire Line RANDOLPH FREE LIBRARY REED FREE LIBRARY Rat fetal lung Restricted Fire Line Restricted Frequency List Ready For Lunch RICHVILLE FREE... -
RFLA
Request for Legal Action -
RFLAN
Radio Frequency Local Area Network -
RFLDU
Resources for Learning Development Unit - also RLDU
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.