- Từ điển Viết tắt
RIAU
Xem thêm các từ khác
-
RIB
Recoverable Item Breakdown Research Internet Backbone Radio Interface Buoy Reference information base Ribavirin - also Rbv and RIBA Rigid-hull Inflatable... -
RIBA
Recombinant immunoblot assay Royal Institute of British Architects Recombinant immunoblotting assay Ribavirin - also Rbv and RIB Recombinant immunoblot... -
RIBA-3
Recombinant Immunoblot Assay-3 -
RIBCA
Rigid Intermediate Bulk Container Association -
RIBE
Reaction Ion Beam Etching Ribes sp. -
RIBI
RIBI IMMUNOCHEM RESEARCH, INC. -
RIBN
RIVERDALE BANCORPORATION, INC -
RIBP
Radiation-induced brachial plexopathy - also RBP -
RIBRENAC
Regional Network for Natural Resources Bibliography -
RIBS
Receptor-induced binding site Restructured Infantry Battalion System -
RIC
RICAMBI Rockwell International Corporation - also RICX Routing Identifier Code Radon Information Center Resistance Inductance and Capacitance Rhode Island... -
RICA
Regional Independent Commercial Auditor Right internal carotid artery -
RICB
Resistance to ischemic conduction block -
RICC
Reportable Item Control Code Retirement Information and Counseling Center Radioimmunocytochemistry Reusable Integrated Command Center -
RICE
Rest, ice, compression and elevation Ribes cereum Reciprocating Internal Combustion Engines Regional Interactions of Climate and Ecosystems Regular interlaboratory... -
RICH
Rapidly involuting congenital hemangioma Research Institute For Cultural Heritage -
RICHEL
Richmond Cape Henry Environmental Laboratory -
RICHS
Rural Information Center Health Service Rural Information Center Health Services -
RICK
Rick\'s Cabaret International, Inc. Rip-like interacting caspase-like apoptosis-regulatory protein kinase -
RICL
Recombinant inbred chromosome lines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.