- Từ điển Viết tắt
RICH
- Rapidly involuting congenital hemangioma
- Research Institute For Cultural Heritage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RICHEL
Richmond Cape Henry Environmental Laboratory -
RICHS
Rural Information Center Health Service Rural Information Center Health Services -
RICK
Rick\'s Cabaret International, Inc. Rip-like interacting caspase-like apoptosis-regulatory protein kinase -
RICL
Recombinant inbred chromosome lines -
RICM
Reflection interference contrast microscopy -
RICMOS
Radiation Insensitive Complementary Metal Oxide Semiconductor -
RICMRC
Regional Infant and Child Mortality Review Committee -
RICO
Racketeer Influenced and Corrupt Organization Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act Radar Input... -
RICOY
RICOH COMPANY LTD -
RICP
Rail Incident Control Post Raised intracranial pressure - also rip -
RICS
Range Instrumentation Control System Royal Institute of Chartered Surveyors Royal Institution of Chartered Surveyors Radioimmunoconjugates - also RIC Refueling... -
RICT
Rat interstitial cell testosterone -
RICV
Rotary Idle Control Valve -
RICX
RICEX CO. Rockwell International Corporation - also RIC -
RID
Review Item Discrepancy Review Item Disposition Range Instruments Development Regulatory Integration Division IATA code for Richmond Municipal Airport,... -
RID1
RNA interaction domain 1 -
RIDA
Reverse isotope dilution analysis Rhode Island Dental Association Regulatory inactivation of DnaA -
RIDAA
Rhode Island Dental Assistants Association -
RIDDOR
REPORTING OF INJURIES, DISEASES AND DANGEROUS OCCURENCES REGULATIONS Reporting of Injuries, Diseases and Dangerous Occurrences Regulations Reporting of... -
RIDDS
Radar Interface and Data Distribution System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.