- Từ điển Viết tắt
RICOY
Xem thêm các từ khác
-
RICP
Rail Incident Control Post Raised intracranial pressure - also rip -
RICS
Range Instrumentation Control System Royal Institute of Chartered Surveyors Royal Institution of Chartered Surveyors Radioimmunoconjugates - also RIC Refueling... -
RICT
Rat interstitial cell testosterone -
RICV
Rotary Idle Control Valve -
RICX
RICEX CO. Rockwell International Corporation - also RIC -
RID
Review Item Discrepancy Review Item Disposition Range Instruments Development Regulatory Integration Division IATA code for Richmond Municipal Airport,... -
RID1
RNA interaction domain 1 -
RIDA
Reverse isotope dilution analysis Rhode Island Dental Association Regulatory inactivation of DnaA -
RIDAA
Rhode Island Dental Assistants Association -
RIDDOR
REPORTING OF INJURIES, DISEASES AND DANGEROUS OCCURENCES REGULATIONS Reporting of Injuries, Diseases and Dangerous Occurrences Regulations Reporting of... -
RIDDS
Radar Interface and Data Distribution System -
RIDE
Rapid Integrated Drive Electronics Reduce Impaired Driving Everywhere Research Issues in Data Engineering -
RIDEA
Radial immunodiffusion enzyme assay -
RIDF
Regional Infrastructure Development Fund -
RIDG
RIDGEVIEW, INC. Ridgeview State Community Facility -
RIDGE
Ridge Inter-Disciplinary Global Experiments Ridge Inter-Disciplinary Global Experiment Ridge Interdisciplinary Global Experiments -
RIDHA
Rhode Island Dental Hygienists\' Association -
RIDHF
RISING DEVELOPMENT HOLDING LTD. -
RIDI
Receiving Inspection Detail Instruction Ribes divaricatum Reactions to Impairment and Disability Inventory -
RIDIRS
Resonant in-dip IR spectroscopy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.