- Từ điển Viết tắt
RIOX
Xem thêm các từ khác
-
RIP
Remote Imaging Protocol RIPLEY Routing Information Protocol Raster Image Processor Receiving inspection plan RCRA Implementation Plan Rest In Peace Relief... -
RIP140
Receptor interacting protein 140 -
RIP3
Receptor-interacting protein 3 -
RIPA
Royal Institute of Public Administration Radioimmunoprecipitation analysis Radioimmunoprecipitation assays - also RIPAs Radioimmunoprecipitation - also... -
RIPAs
Radioimmunoprecipitation assays - also RIPA -
RIPBR
Risk-informed, performance-based regulation -
RIPC
Remote ischemic preconditioning -
RIPCF
RIPPED CANADA ARTISTS INC. -
RIPE
CCA COMPANIES, INC. Rйseaux IP Europйens Regional Internet Registry for Europe Reseaux IP Europeene Reseaux Internet Protocol Europeens Reseaux... -
RIPEGA
Radioimmunoprecipitation-PEG assay -
RIPEM
Riordan\'s Internet Privacy Enhanced Mail -
RIPES
Reconnaissance Imagery Processing and Exploitation System -
RIPHH
Royal Institute of Public Health and Hygiene -
RIPL
Recon and Interdiction Planning Line Remote Initial Program Load Reconnaissance Indication Planning Line Robot independent programming language ROCK ISLAND... -
RIPM
Railtrack Investment Prioritisation Model -
RIPNG
Routing Information Protocol Next Generation -
RIPOF
RIPPER OIL and GAS INC. -
RIPP
Rugby Injury and Performance Project -
RIPR
Report In-Process Review -
RIPS
Raster Image Processing System Radar Impact Prediction System Regional Institute for Population Studies Raster Image Processing Systems corporation Remote...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.