- Từ điển Viết tắt
RISTA
Xem thêm các từ khác
-
RISUG
Reversible inhibition of sperm under guidance -
RIT
Rochester Institute of Technology Radioimmunotherapy - also RAIT Raw Input Thread Request for Interface Tool Radioimmunotoxin Reach Indexing Tool Rajamangala... -
RITA
Relocation Income Tax Allowance Radiofrequency interstitial tumor ablation Randomised Intervention Treatment of Angina Record of In-Training Assessment... -
RITARD
Removable intestinal tie adult rabbit diarrhea -
RITC
Rhodamine isothiocyanate - also RhIc Rail Industry Training Council Railway Industry Training Council Rhodamine beta-isothiocyanate Rhodamine B isothiocyanate -
RITE
Regenerative Intercooled Turbine Engine Rapid intraoperative tissue expansion -
RITECH
Resolution Improvement TECHnology - also RIT -
RITF
Rat intestinal trefoil factor -
RITG
Radiatively Important Trace Gases -
RITL
Radio In The Loop -
RITN
Real Time Information Transfer and Networking Writing - also WRTG and W Real-Time Information Transfer and Networking Written -
RITOP
Red Integrated Tactical Operational Plan -
RITP
Recycling isotachophoresis -
RITQ
Revised Infant Temperament Questionnaire -
RITS
Radiatively important trace species Receiving Inspection and Testing System Rail Infrastructure Transport System Regulatory information tracking system... -
RITSC
Regional Information Technology Service Center -
RITSEC
Regional Information Technology and Software Engineering Center -
RITT
RIT Technologies Ltd. -
RITZ
Regulatory and investigative treatment zone -
RITh
Radioiodine therapy - also RIT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.