- Từ điển Viết tắt
RLIMS
Xem thêm các từ khác
-
RLIN
Research Libraries Information Network -
RLIO
Record Level Input/Output -
RLIP
RL Implementing Procedure -
RLIS
Resistance of the lateral intercellular space RTC Legal Information System Russell Lea Infants School -
RLIWG
River and Lake Ice Working Group -
RLIX
Rail Link Incorporated Rail Link Inc. -
RLJHS
Rio Linda Junior High School -
RLK
Receptor-like kinases - also RLKs Receptor-like kinase Receptor-like protein kinase Receptor-like protein kinases - also RLKs -
RLKOF
RALCO CORP. BHD -
RLKX
R. L. and S. S. Klein -
RLKs
Receptor-like kinases - also RLK Receptor-like protein kinases - also RLK -
RLL
Run Length Limited Rapid and Large Leakage Right lower lobe Rat lingual lipase Right lower leg Right lower lobe of lung Right lower lung, lobe Radio in... -
RLLC
ROLLER COASTER, INC. -
RLLT
Remote Locality Leave Travel -
RLLs
Runway Lead-in Lighting System Radiolucent lines Russian Language and Logistics Support -
RLM
Rat liver microsomes Redundant Link Manager Rat liver mitochondria Redundant Lock Manager Recombinant Listeria monocytogenes Reflected light microscopy... -
RLM-RACE
RNA ligase-mediated rapid amplification of cDNA ends -
RLMA
Reinforced laryngeal mask airway -
RLMGF
REALM GROUP INC. -
RLMS
Radar landmass simulator Russian Longitudinal Monitoring Survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.