- Từ điển Viết tắt
RLM-RACE
Xem thêm các từ khác
-
RLMA
Reinforced laryngeal mask airway -
RLMGF
REALM GROUP INC. -
RLMS
Radar landmass simulator Russian Longitudinal Monitoring Survey -
RLMTFRD
Receive Location Modified Tape Format Requirements Document -
RLMTO
Relativistic linear muffin-tin orbital -
RLMVEC
Rat lung microvascular endothelial cells -
RLN
Remote LAN Node Recurrent laryngeal - also RL Recurrent laryngeal nerves - also RLNs Regional lymph node Remote LAN Nodes Recurrent laryngeal nerve Recurrent... -
RLND
RHINELANDER TELEPHONE CO. Radical lymph node dissection Retroperitoneal lymph node dissection - also rplnd Regional lymph node dissection -
RLNJF
RELIANCE INDUSTRIES LTD. -
RLNL
Regional lymph node lymphocytes -
RLNLF
ROLFE and NOLAN COMPUTER SERVICE PLC -
RLNP
Recurrent laryngeal nerve paralysis Recurrent laryngeal nerve palsy -
RLNS
Recurrent laryngeal nerve stimulation Regional lymph nodes - also RLN Recurrent laryngeal nerves - also rLN -
RLNT
RHINELANDER TELECOMMUNICATIONS, INC. -
RLO
Retsricted life option Rack Level Outgassing Records Liaison Officer Regional Liaison Officer Regalito Copper Corp. Research Liaison Officer Registrar... -
RLOCF
RIB LOC GROUP LTD. -
RLOGIN
Remote Login -
RLOP
Reactor licensing operating procedure -
RLOS
Radar Line of Sight - also RLS Rickettsia-like organisms - also RLO Radio Line Of Site -
RLP
Radio Link Protocol Receptor-like protein Ribosome landing pad Russian Language Program Remnant-like particles - also RLPs and RLP-C Radio Link Protocols...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.