- Từ điển Viết tắt
RLOCF
Xem thêm các từ khác
-
RLOGIN
Remote Login -
RLOP
Reactor licensing operating procedure -
RLOS
Radar Line of Sight - also RLS Rickettsia-like organisms - also RLO Radio Line Of Site -
RLP
Radio Link Protocol Receptor-like protein Ribosome landing pad Russian Language Program Remnant-like particles - also RLPs and RLP-C Radio Link Protocols... -
RLP-C
Remnant-like particles-cholesterol Remnant-like particle cholesterol Remnant-like lipoprotein particle cholesterol Remnant-like particles - also RLP and... -
RLPD
RL policy directive -
RLPES
Rancho Las Positas Elementary School -
RLPG
Regenerative Liquid Propellant Gun -
RLPL
RICE LAKE PUBLIC LIBRARY RIB LAKE PUBLIC LIBRARY -
RLPP
Retrograde leak point pressure -
RLPPF
RAILPOWER TECHNOLOGIES CORP. -
RLPPS
Reactive low-pressure plasma spraying -
RLPR
Remote Line Printing Request -
RLPS
Remnant lipoproteins - also RLP Remnant-like particles - also RLP and RLP-C Remnant lipoprotein particles Remnant-like lipoprotein particles - also RLP... -
RLR
Reverse Link Receiver Radioactive lighting rod Reinforcement Learning Repository RELIASTAR FINANCIAL CORP. Receive Loudness Rating Right lumbar region -
RLRE
Release Response -
RLRIU-U
Routing Logic Radio Interface Unit - Upgrade -
RLRN
Renaissance Learning, Inc. -
RLRQ
Release Request -
RLRS
Real Life Rating Scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.