- Từ điển Viết tắt
RMBS
- Residential Mortgage Backed Securities
- Rambus, Inc.
- Residential Mortgage-Backed Security
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RMC
Redundancy Management Control Regular Military Compensation Return to Military Control Rocky Mountain College Regional Meteorological Center Relay Matrix... -
RMCA
Rat and Mouse Club of America Right middle cerebral artery Road Map Collectors of America -
RMCAD
Rocky Mountain College of Art and Design -
RMCAo
Reversible middle cerebral artery occlusion -
RMCC
Radiation Monitor Control Center Remote Monitor Control Center Rich Mountain Community College Readiness and Movement Coordination Center -
RMCD
Radiation Monitoring Container Dosimeter Reward Mine Community Day Radaiation Monitoring Container Device -
RMCE
Recombinase-mediated cassette exchange -
RMCF
Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. Remote Monitor Control Facility -
RMCH
Rat MCH Royal Manchester Childrens Hospital -
RMCI
RIGHT MANAGEMENT CONSULTANTS, INC. -
RMCL
Recommended maximum contaminant level Recommended Maximum Contaminant Levels Round Mountain Community Library Recommended MCLs -
RMCM
Royal Manchester College of Music -
RMCOS
Ryan-McFarland COBOL - also RM/COS -
RMCP
Rat mast cell protease Rat MC protease -
RMCP-1
Rat mast cell protease 1 -
RMCP-II
Rat mast cell protease II - also RMCPII -
RMCPII
Rat mast cell protease II - also RMCP-II Rat mucosal mast cell protease II Rat mast cell proteinase II -
RMCR
RAMSAY MANAGED CARE, INC. -
RMCS
Reactor manual control system Reactor makeup control system Rotary Mode Core Sampling Range Monitoring Control System Rat mesangial cells - also RMC Real... -
RMCT
Recycling Marketing Cooperative for Tennessee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.