- Từ điển Viết tắt
RNE
- Registered Nurse Exam
- MORGAN STANLEY DEAN WITTER EASTERN EUROPE FUND, INC.
- RNase E
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RNEA
Regional Near East -
RNEP
Recombinant NEP Robust Nuclear Earth Penetrator -
RNES
Royal Naval Engineering Service Rosedale-north Elementary School -
RNF
Regional nodal failure Research Network Forum -
RNF11
Ring finger protein 11 -
RNFA
Registered Nurse First Assistant RN first assistant -
RNFL
Retinal nerve fibre layer Rainfall - also Rafl Retinal nerve fiber layer thickness - also RNFLT Retinal nerve fiber layer -
RNFLD
Retinal nerve fiber layer defects -
RNFLT
Retinal nerve fiber layer thickness - also RNFL Retinal nerve fibre layer thickness -
RNG
Random Number Generator Radio Range - also RR Random Number Generation Rat neurogranin gene Ribonucleic guanidine Range - also R, R, Ra and R. Registration... -
RNGC
Revised New General Catalog -
RNGMF
RIO NARCEA GOLD MINES, LTD -
RNGOF
RENGO CO. LTD. -
RNGR
RANGER INDUSTRIES, INC. -
RNGZY
ROSNEFTEGAZTROY -
RNH
IATA code for New Richmond Regional Airport, New Richmond, Wisconsin, United States RNase H - also RH Ribonuclease H - also RNaseH -
RNHC
RENAISSANCE EASTERN HOLDINGS CORP. -
RNHCI
Religious NonMedical Health Care Institution -
RNHDA
Reinhold Industries, Inc. -
RNHI
REUNITED HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.