- Từ điển Viết tắt
RNGOF
Xem thêm các từ khác
-
RNGR
RANGER INDUSTRIES, INC. -
RNGZY
ROSNEFTEGAZTROY -
RNH
IATA code for New Richmond Regional Airport, New Richmond, Wisconsin, United States RNase H - also RH Ribonuclease H - also RNaseH -
RNHC
RENAISSANCE EASTERN HOLDINGS CORP. -
RNHCI
Religious NonMedical Health Care Institution -
RNHDA
Reinhold Industries, Inc. -
RNHI
REUNITED HOLDINGS, INC. -
RNHLF
RENREN HOLDINGS, LTD. -
RNI
Reactive nitrogen intermediate Reference nutrient intake Resource Network Interface Regional nodal irradiation Recommended nutrient intake Raw Native Interface... -
RNIB
Royal National Institute for the Blind Royal National Institute for the Blind United Kingdom -
RNIC
ROBINSON NUGENT, INC. RDMA Network Interface Controller -
RNID
Royal National Institute for Deaf People Request Node IDentification Royal National Institute for the Deaf -
RNIF
RosettaNet\'s Implementation Framework -
RNIS
Rat NIS Recommended nutrient intakes - also RNI Réseau Numérique à Intégration de Services Reactive nitrogen intermediates - also RNI -
RNJ
BLACKROCK NEW JERSEY INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL TRUST, INC. -
RNJHS
Rio Norte Junior High School -
RNKE
ROANOKE TECHNOLOGY CORP. -
RNL
Regional node lymphocytes Rhizopus niveus lipase Reintegration to Normal Living Reintegration to Normal Living Index - also RNLI -
RNLAF
Royal Netherlands Air Force -
RNLGY
ROYAL NEDLLOYD NV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.