- Từ điển Viết tắt
ROFLOLUTS
Xem thêm các từ khác
-
ROFLOLVH
Rolling On The Floor Laughing Out Loud Very Hard -
ROFLOLWS
Rolling On the Floor Laughing Out Loud Without Stopping - also ROTFLOLWS -
ROFLOLWTIME
Rolling on floor laughing out loud with tears in my eyes -
ROFLSHIPMP
Rolling On the Floor Laughing So Hard I Peed My Pants - also ROTFLSHIPMP -
ROFLSTC
Rolling On the Floor Laughing Scaring The Cat - also ROTFLSTC -
ROFLSTCIIHO
Rolling On The Floor Laughing Scaring The Cat If I Had One - also ROTFLSTCIIHO -
ROFLTC
Rolling On the Floor Licking The Glue - also ROTFLTC -
ROFLUTS
Rolling On Floor Laughing Unable To Speak ROFL Unable To Speak Rolling On the Floor Laughing Unable to Speak - also ROTFLUTS -
ROFLWMK
Rolling On The Floor Laughing Wet My Knickers -
ROFLWPIMP
Rolling On Floor Laughing Whilst Peeing In My Pants -
ROFLWPIMPz
Rolling On Floor Laughing Whilst Peeing In My Pantz -
ROFLWTIME
Roliing on floor laughing wiping tears in my eyes -
ROFO
ROCKFORD CORP. Rockford Corporation -
ROFOR
Route Forecast -
ROFPML
Roll On Floor Pissing Myself Laughing Roll On Floor Pissing Myself Laughing. -
ROFPMSL
Roll on floor Piss myself laughing -
ROFTF
ROOFIT INDUSTRIES LTD. -
ROFTTPOF
Rolling On The Floor Trying To Put Out Flames -
ROFUTS
Rolling On Floor Unable To Speak -
ROFWL
Roll on floor with laughter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.