- Từ điển Viết tắt
ROPA
- Record of Procurement Action
- Regional Orchestra Players Association
- Rorippa palustris
- Reserve Officer Personnel Act
- Regional Official Plan Amendments
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ROPC
Radionuclide of Potential Concern Running Optimum Power Calibration -
ROPCOM
Remote OPCM -
ROPE
Research On Orbital Plasma Electrodynamics Remote Object Proxy Engine Research Objectives Programming And Evaluation Remotely Operated Platform - Electronic -
ROPES
Rapid Object-oriented Process for Rapid Object-Orientation Process for Embedded Systems Regional Office Performance Evaluation System -
ROPK
ROPAK CORP. -
ROPL
RED OAK PUBLIC LIBRARY ROYAL OAK PUBLIC LIBRARY RIVER OAKS PUBLIC LIBRARY -
ROPME
Regional Organization for the Protection of the Marine Environment -
ROPO
Regional Office Project Officer -
ROPR
ROYOP PROPERTIES CORPORATION -
ROPS
Rollover Protective Structure Roll-Over Protection System Robinia pseudoacacia Rollover protective structures -
ROPSU
Regional Official Plan Strategic Update -
ROPV
Rabbit oral papillomavirus -
ROPX
Rail Operators Incorporated -
ROQ
Right outer quadrant Review of Quality Rhinitis outcomes questionnaire -
ROR
Range-Only Radar Rotate Right - also RR Raffing Out Roud Rate of Return Radiological occurrence reporting Range Only Radar Reach Out and Read Release On... -
RORA
Rotala ramosior ICAO code for Aguni Airport, Aguni, Japan -
RORC
Rehabilitation Outcomes Research Center -
RORFF
Recombinant ORFF -
RORG
ICAO code for Naha AFB, Okinawa, Japan -
RORGS
Recovery of Organics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.