- Từ điển Viết tắt
RPDP
- Recoverable Plasma Diagnostics Package
- Reprocurement Procurement Data Package
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RPDS
RAPIDS Removable partial dentures - also RPD -
RPDWR
Revised Primary Drinking Water Regulations -
RPE
Rocket Propulsion Establishment Reliability Project Engineer Resource planning and evaluation Retinal pigment epithelium Remote Peripheral Equipment Respiratory... -
RPE-LTP
Regular Pulse Excitation with Long-Term Prediction - also RPELTP Regular Pulse Excitation-Long Term Prediction -
RPEC
Regional Project Evaluation Committee -
RPECVD
Rapid plasma-enhanced chemical vapor deposition -
RPEHMO
Relativistically parametrized extended Hueckel MO -
RPELTP
Regular Pulse Excitation with Long-Term Prediction - also RPE-LTP -
RPEN
RETRY PENDING -
RPEP
Register of Planned Emergency Procedures Rabies postexposure prophylaxis Right ventricular pre-ejection period -
RPER
Relative PER -
RPES
Randall Pepper Elementary School Rio Plaza Elementary School Rosewood Park Elementary School Relative predispositional effects Retinal pigment epithelial... -
RPF
Relative Potency factor Real Property Facilities Renal plasma flow Raster product format Records processing facility Region peaking factor Renal perfusate... -
RPF4
Recombinant PF4 Recombinant platelet factor 4 -
RPFA
Rapid Platelet Function Assay -
RPFC
Remote Packet Filter Control Right prefrontal cortex -
RPFG
Rainier Pacific Financial Group, Inc. -
RPFNA
Random periareolar fine needle aspiration -
RPFR
Renal plasma flow rate - also RPF -
RPFS
Responsible Party Filing System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.