- Từ điển Viết tắt
RPFS
Xem thêm các từ khác
-
RPG
Report Program Generator Rocket Propelled Grenade Role Playing Game Radiation protection guide Role Playing Games Remote Processing Gateway Rounds per... -
RPGCF
RPG CABLES LTD. -
RPGD
RPG Dungeon Regional Postgraduate Dean -
RPGDF
REPUBLIC GOLDFIELDS, INC. -
RPGL
Reticularis paragigantocellularis lateralis -
RPGN
Rapidly progressive glomerulonephritides Rapidly progressive GN Rapid progressive glomerulonephritis Rapidly progressive crescentic glomerulonephritis... -
RPGPM
Rounds Per Gun Per Minute - also RGM -
RPGR
Retinitis pigmentosa GTPase regulator -
RPGRIP
RPGR-interacting protein -
RPGs
Recommended Practice Guides RAMP PDES Generation Site -
RPH
Retroperitoneal hematoma Roentgens per hour IATA code for Graham Municipal Airport, Graham, Texas, United States Rate Per Hour Retinyl palmitate hydrolase... -
RPHA
Reverse passive haemagglutination - also RPH Reverse passive haemagglutination test Reverse passive hemagglutination assay Reversed passive hemagglutination... -
RPHCF
ROHTO PHARMACEUTICAL CO. -
RPHGF
RISING PHOENIX DEVELOPMENT GROUP, LTD -
RPHI
Reverse passive hemagglutination inhibition Reversed passive hemagglutination inhibition -
RPHL
ROCKPORT HEALTHCARE GROUP, INC. -
RPHNF
RIPHEAN PLATINUM CORP. -
RPI
Retail Price Index Rod position indicator Real property inventory Railway Progress Institute Rensselaer Polytechnic Institute RNA polymerase I - also RNAPI... -
RPIA
Radial partition immunoassay -
RPIC
Regional poison information center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.