- Từ điển Viết tắt
RPI
- Retail Price Index
- Rod position indicator
- Real property inventory
- Railway Progress Institute
- Rensselaer Polytechnic Institute
- RNA polymerase I - also RNAPI
- Rapidly progressing infection
- Recruiting Publicity Item
- Radius polydispersity index
- Related proteins of the immune system
- Regional perfusion index
- Regulatory program integration
- Relative position indication
Xem thêm các từ khác
-
RPIA
Radial partition immunoassay -
RPIC
Regional poison information center -
RPID
Representation module ID -
RPIE
Real property installed equipment Replacement Photographic Image Equipment -
RPIF
Regional Planetary Imaging Facility -
RPII
RETINAPHARMA INTERNATIONAL, INC. -
RPIII
RNA polymerase III - also RNAPIII -
RPIN
ROTARY POWER INTERNATIONAL, INC. -
RPIO
Responsible Planning and Implementation Officier Registered publication issuing office -
RPIP9
Rap2 interacting protein 9 -
RPIPC
Reversed-phase ion-pair chromatography -
RPIS
Real Property Inventory System Receiving procurement inquiry system Rod position indication system Rod position information system -
RPIX
Retail Price Index X Rhone-Poulenc Incorporated ROYAL PICTURES, INC. -
RPIY
Retail Pice Index Y -
RPJ
IATA code for Rochelle Municipal Airport, Rochelle, Illinois, United States -
RPK
ROL-PAK Rat plasma kallikrein Revenue Passenger-Kilometers -
RPKD
Recessive polycystic kidney disease -
RPL
Rated Power Level Requested Privilege Level Repair Parts List Robot Programming Language Rodent and Primate Laboratory Resident Programming Language Rocket... -
RPL-I
Rat placental lactogen-I -
RPL-II
Rat placental lactogen-II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.