- Từ điển Viết tắt
RR120
Xem thêm các từ khác
-
RR2
Reactive Red 2 -
RR7
Recombinant R7 -
RRA
Radiation Research Associates, Inc. Resident Research Associateship Delayed meteorological message Radioiodine remnant ablation Radioligand-receptor assay... -
RRAC
Resident Rights Advisory Committee Regional resources advisory committee RESTRUCTURING ACQUISITION CORP. -
RRAD
Red River Army Depot Roll Rate Anomaly Detection Resiliency, Reliability, Availability and Density -
RRAG
Radiological Risk Acceptance Guidelines READING ROOM ASSOCIATION OF GOUVERNEUR -
RRAP
Residential Rehabilitation Assistance Program -
RRAP-1
Rhoptry-associated protein-1 -
RRATS
Records Retention and Tracking System -
RRAs
Radioreceptor assays - also RRA Routing Remote Access Service Routing and Remote Access Service -
RRB
Railroad Retirement Board Railroad Retirement Benefits Real Return Bond Risk Reduction Branch Readiness Review Board Regular reenlistment bonus Requirements... -
RRBC
Rabbit red blood cell Rat red blood cells Rabbit red blood cells -
RRBX
Rampart Range Corporation -
RRC
Regional Response Center - also ROC RFC Review Committee Richland Research Complex Radar Resolution Cell Radiation recorder controller Radio Resource Control... -
RRC-EM
Residency Review Committee for Emergency Medicine -
RRC-IM
Residency Review Committee for Internal Medicine -
RRCC
Rainy River Community College Regional Response Coordination Center Red Rocks Community College Regional Research Coordinating Centre Rotorcraft Requirements... -
RRCD
Red Rock Community Day -
RRCDS
Red River Community Day School -
RRCI
Redmont Railway Company Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.