- Từ điển Viết tắt
RRCC
- Rainy River Community College
- Regional Response Coordination Center
- Red Rocks Community College
- Regional Research Coordinating Centre
- Rotorcraft Requirements Co ordinating Committee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RRCD
Red Rock Community Day -
RRCDS
Red River Community Day School -
RRCI
Redmont Railway Company Incorporated -
RRCM
Reservation Request Control Mechanism -
RRCO
Rochelle Railroad Company -
RRCPL
RED RIVER COUNTY PUBLIC LIBRARY -
RRCT
Regular rate, clear tones Reflectance Ratio Cloud Test -
RRCTS
Roger Rabbit Cartoon Spin -
RRCX
Radar Railcar Incorporated -
RRCs
Residency review committees Rwanda Red Cross Society Radicular cysts - also RCs and RC Russian River Charter School -
RRD
Reactor Research and Development R.R. Donnelley and Sons Company Retendering receipt day Right Rear Door Replacement Regulating Detachment Rhegmatogenous... -
RRDA
Request for records disposition authorization Resource Recovery and Disposition Account -
RRDB
Rapidly Reconfigurable Data Base -
RRDF
Remote Recovery Data Facility Ready Reserve Force - also RRF -
RRDFP
Report on Receivable Due From the Public -
RRDI
Range-Resolved Doppler Imaging -
RRDNS
Round Robin Domain Name Service -
RRDR
Rural Rehabilitation and Development in Rwanda Rifampin resistance determining region -
RRDS
Relative Record Data Set Reduced Resolution Data Set Rapid Rigging/Derigging Airdrop System Rhegmatogenous retinal detachments - also RRD -
RRDT
Regional Research and Development Team
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.