- Từ điển Viết tắt
RRDS
- Relative Record Data Set
- Reduced Resolution Data Set
- Rapid Rigging/Derigging Airdrop System
- Rhegmatogenous retinal detachments - also RRD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RRDT
Regional Research and Development Team -
RRE
Royal Radar Establishment Rev responsive element Rev-Rev response element Recent Relevant Experience Rev response element Rev-responsive elements Risk-Reduction... -
RREA
Rendezvous Radar Electronics Assembly Round Rock Educators Association -
RREAS
Race Relations Employment Advisory Service -
RREID
Rapid rabies enzyme immuno-diagnosis -
RREL
Risk Reduction Engineering Laboratory Rate of release Rate of calcium release Risk Reduction Engineering Lab -
RREP
Radio Reconnaissance Enhancement Program Relapse Replication and Extension Project Respiratory-related evoked potential Radio Reconnaissance Equipment... -
RREPs
Respiratory-related evoked potentials -
RRES
Rainbow Ridge Elementary School Rancho Romero Elementary School Rio Real Elementary School Robertson Road Elementary School Roscomare Road Elementary School... -
RREU
Rendezvous Radar Electronics Unit -
RREX
Rex Railway -
RRF
Rapid Reaction Forces Ready Reserve Fleet Rapid Reaction Force Relative response factor Ragged red fiber Raptor Research Foundation Ready Reserve Force... -
RRFABL
Red Roses for a Blue Lady -
RRFC
Reserve filtration capacity -
RRFES
Rail Road Flat Elementary School -
RRFOC
Resources Received Free of Charge -
RRFW
Repromulgation relay filtering word -
RRFs
Ragged-red fibers - also RRF Ribosome recycling factors Relative response factors -
RRG
Ras recision gene Recovery Resource Group Regulatory response group Regulatory review group Remote Receiver Group Requirements Review Group Research review... -
RRGB
Red Robin Gourmet Burgers, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.