- Từ điển Viết tắt
RRO
Xem thêm các từ khác
-
RROM
Resistive range of motion -
RROO
Registros Oficiales -
RROR
Ruby Ray of Reversal -
RROSP
Race Relations and Overseas Students Panel -
RROYA
ROBROY INDUSTRIES, INC. -
RRP
Recommended Retail Price Reactor refueling plug Regional Response Plan Rudder Reference Plane Radical retropubic prostatectomy Rapidly releasable pool... -
RRPA
Relativistic random phase approximation Renormalized random-phase approxn. -
RRPC
Radiological respiratory protection coordinator Richard Riordan Primary Center Reserve Reinforcement Processing Center -
RRPHS
R Rex Parris High School -
RRPI
Relative rod position indicator Rotary relative position indicator Relative rotary position indicator Relative rod position indication -
RRPL
RED RIVER PARISH LIBRARY RIO RANCHO PUBLIC LIBRARY RED RIVER PUBLIC LIBRARY ROCK RAPIDS PUBLIC LIBRARY ROANOKE RAPIDS PUBLIC LIBRARY ROCKY RIVER PUBLIC... -
RRPLS
ROUND ROCK PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
RRPMC
Regional Research Project on Maize and Cassava -
RRPS
Red Range Public School Revenue Replacement Payments Rocky River Public School Robotic reconnaissance point sensor -
RRPT
Registered Radiation Protection Technologist -
RRQ
IATA code for Rock Rapids Municipal Airport, Rock Rapids, Iowa, United States Registration ReQuest Return Receipt Request Return Request -
RRR
Residual resistivity ratio Raleigh Research Reactor Rapid Runway Repair Regular rate and rhythm Reduce, Reuse, Recycle Rabid Religious Right HaR haR haR... -
RRR-alpha-TQ
RRR-alpha-tocopherylquinone -
RRRC
Regulatory Requirements Review Committee R and R RANCHING, INC. -
RRRI
CENTENARY INTERNATIONAL CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.