- Từ điển Viết tắt
RRPMC
Xem thêm các từ khác
-
RRPS
Red Range Public School Revenue Replacement Payments Rocky River Public School Robotic reconnaissance point sensor -
RRPT
Registered Radiation Protection Technologist -
RRQ
IATA code for Rock Rapids Municipal Airport, Rock Rapids, Iowa, United States Registration ReQuest Return Receipt Request Return Request -
RRR
Residual resistivity ratio Raleigh Research Reactor Rapid Runway Repair Regular rate and rhythm Reduce, Reuse, Recycle Rabid Religious Right HaR haR haR... -
RRR-alpha-TQ
RRR-alpha-tocopherylquinone -
RRRC
Regulatory Requirements Review Committee R and R RANCHING, INC. -
RRRI
CENTENARY INTERNATIONAL CORP. -
RRRMAT
Rapid Runway Repair Materials Product -
RRRP
Response radiotherapy program Rearm, Refuel and Resupply Point -
RRRR
RARE MEDIUM GROUP, INC. Rock and Rail Incorporated -
RRRS
Rapid Runway Repair System Relative risk reductions Royal Rife Research Society -
RRRV
Rate of rise of recovery voltage -
RRRX
Rex Leasing, Inc. Rex Leasing Incorporated -
RRS
Reactor refueling system Radiation Research Society Regulatory Reform Staff Reactor recirculation system Resonance Rayleigh scattering Required Response... -
RRSAS
Robotic radiation survey and analysis system -
RRSC
Radial reflector shipping container Recruitment and Retention Support Center -
RRSE
Relative Risk Site Evaluation -
RRSFSE
Rainbow Ridge School for Steiner Education -
RRSHB
Resource Representation Soap Header Block -
RRSHQ
RODMAN and RENSHAW CAPITAL GROUP, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.