- Từ điển Viết tắt
RSGS
Xem thêm các từ khác
-
RSGSML
RUSH SPRINGS-GLOVER SPENCER MEMORIAL LIBRARY -
RSH
Royal Society of Health Remote SHell - also REMSH RADIOSHACK CORP. Rectus sheath hematoma Reid Senior High Restricted SHell Rotating slant-hole IATA code... -
RSH/SLOS
RSH/Smith-Lemli-Opitz syndrome -
RSHKF
REQUEST INCOME TRUST -
RSHM
REAL SILK INVESTMENTS, INC. -
RSHS
Redlands Senior High School Reseda Senior High School Roosevelt Senior High School ROCKINGHAM SENIOR HIGH SCHOOL ROSSMOYNE SENIOR HIGH SCHOOL -
RSHX
Recirculation spray heat exchanger ROCKSHOX, INC. -
RSI
Repetitive Strain Injury Reusable Surface Insulation Radial Scientific Instrument Rationalization/standardization/interoperability Receipt, Storage and... -
RSI(
Rancho-starbuck Intermediate ( -
RSI-PCR
Restriction site insertion-PCR -
RSIC
Radiation Shielding Information Center Redstone Scientific Information Center -
RSICC
Radiation Shielding Information and Computational Center -
RSID
RESIDUAL CORP. Residential System Identification -
RSIH
RSI HOLDINGS, INC. -
RSII
RECKSON SERVICES INDUSTRIES, INC. -
RSIIF
RES INTERNATIONAL, INC. -
RSIL
Research System Integration Laboratory -
RSIM
RUSSIAN-IMPORTS.COM Reconfigurable Simulators -
RSIN
Rural Stress Information Network -
RSIP
Receiving Site Implementation Plan Realm Specific Internet Protocol Radar System Improvement Program Radar Sensitivity Improvement Program Reactor safety...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.