- Từ điển Viết tắt
RSIC
- Radiation Shielding Information Center
- Redstone Scientific Information Center
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RSICC
Radiation Shielding Information and Computational Center -
RSID
RESIDUAL CORP. Residential System Identification -
RSIH
RSI HOLDINGS, INC. -
RSII
RECKSON SERVICES INDUSTRIES, INC. -
RSIIF
RES INTERNATIONAL, INC. -
RSIL
Research System Integration Laboratory -
RSIM
RUSSIAN-IMPORTS.COM Reconfigurable Simulators -
RSIN
Rural Stress Information Network -
RSIP
Receiving Site Implementation Plan Realm Specific Internet Protocol Radar System Improvement Program Radar Sensitivity Improvement Program Reactor safety... -
RSIPE
Radial Science Instrument Protective Enclosure -
RSIRT
Riverstone networks Security Incident Response Team -
RSIUFL
Release suspension for issue and use of following lots -
RSIV
Red sea bream iridovirus -
RSIZ
Rail Services Incorporated -
RSIs
Relocateable Screen Interface Specification Repetitive Stress InjurieS - also RSI Repetitive strain injuries - also RSI Repetitive strain injury syndrome... -
RSJ
RANSOMES SIMMS and JEFFRIES Rectosigmoid junction Rochester School of Journalism -
RSJES
Rancho San Justo Elementary School -
RSJMS
Rancho San Joaquin Middle School -
RSK
Ribosomal S6 kinase Ribosomal S6 kinases - also RSKs Realty School of Kansas Rajagopal-Singhal-Kimball Recombinant streptokinase - also r-SK Ribosomal... -
RSK1
Ribosomal S6 protein kinase 1 Ribosomal S6 kinase 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.