- Từ điển Viết tắt
RSIs
- Relocateable Screen Interface Specification
- Repetitive Stress InjurieS - also RSI
- Repetitive strain injuries - also RSI
- Repetitive strain injury syndrome
- Response-stimulus intervals
- Rotorcraft Systems Integrated Simulator
- Robotic Systems Integration Standards
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RSJ
RANSOMES SIMMS and JEFFRIES Rectosigmoid junction Rochester School of Journalism -
RSJES
Rancho San Justo Elementary School -
RSJMS
Rancho San Joaquin Middle School -
RSK
Ribosomal S6 kinase Ribosomal S6 kinases - also RSKs Realty School of Kansas Rajagopal-Singhal-Kimball Recombinant streptokinase - also r-SK Ribosomal... -
RSK1
Ribosomal S6 protein kinase 1 Ribosomal S6 kinase 1 -
RSK2
Ribosomal S6 kinase 2 -
RSKERL
Robert S. Kerr Environmental Research Laboratory -
RSKM
Risk Management - also RM, Risk Manage and risk -
RSKs
Ribosomal S6 kinases - also RSK -
RSL
Received Signal Level Request-and-Status Link REQUIREMENTS SPECIFICATIONS LANGUAGE Resource Support List Radiological screening laboratory Reconnaissance... -
RSL/ITS
Radiographic Support Laboratory/ Integrated Test Stand -
RSLA
Rhodobacter sphaeroides lipid A -
RSLCF
RSL COMMUNICATIONS LTD. -
RSLF
Royal Saudi Land Force Royal Saudi Land Forces -
RSLLM
Recessive sex-linked lethal mutations -
RSLLY
RESOLUTE LTD. -
RSLM
Remote Subscriber Line Module -
RSLN
ROSLYN BANCORP, INC. -
RSLO
Regional State liaison officer -
RSLP
Reentry systems launch program Rocket System Launch Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.