- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
RSTC
Recreational Scuba Training Committee Reconnaissance-Strike-Target Complex -
RSTCS
REDUNDANT SOCC TELEMETRY AND COMMAND SYSTEM -
RSTCV
Reusable Space Transportation Cargo Vehicle -
RSTER
Radar Surveillance Technology Experimental Radar -
RSTF
Remote Sensing Task Force -
RSTFE
SUNRESORTS, LTD N.V. -
RSTHY
ROSENTHAL A.G. -
RSTI
Radiological Service Training Institute Rofin-Sinar Technologies, Inc. -
RSTK
RUSSIAN TELECOM INC. -
RSTL
Relaxed skin tension lines Rail Staff Travel Ltd -
RSTMH
Royal Society of Tropical Medicine and Hygiene -
RSTN
Radio Solar Telescope Network Regional seismic test network RIVERSTONE NETWORKS, INC. Railroad station -
RSTO
Restoration Hardware, Inc. -
RSTP
Regional Surface Transportation Program Rapid Spanning Tree Protocol -
RSTR
RSTAR CORP. Restrict - also R and Restr -
RSTRD
Restricted - also R and RS -
RSTRG
Restricting -
RSTRS
Restricts -
RSTS
Resource Sharing Time Sharing Radar System Test Station Resource Sharing and Time Sharing Random sequence tags Retroperitoneal soft tissue sarcoma Retropharyngeal... -
RSTS/E
Resource System Time Sharing/Enhanced - also RSTSE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.