- Từ điển Viết tắt
RSj26
Xem thêm các từ khác
-
RSm14
Recombinant Sm14 -
RSmB
Recombinant SmB -
RStV
Rice stripe virus - also RSV -
RT&BTL
Radar Tracking And Beacon Tracking Level -
RT(3)
Reverse T -
RT-
Reverse transcriptase- -
RT-DAT
RealTime Deformation And Tessellation - also RTDAT -
RT-GPS
Real-time Differential GPS -
RT-LAMP
Reverse transcription loop-mediated isothermal amplification -
RT-MCE
Real-time myocardial contrast echocardiography -
RT-PCR
Reverse transcription-polymerase chain reaction Reaction procedure Real-time PCR - also rtPCR Reversal transcription polymerase chain reaction Reverse... -
RT-PCR-SB
Reverse transcription-polymerase chain reaction-Southern blotting -
RT-PCR-SSCP
Reverse transcription-polymerase chain reaction-single strand conformation polymorphism -
RT-PCRs
Reverse transcription-PCRs Reverse transcriptase-polymerase chain reactions - also RT-PCR Reverse transcription-polymerase chain reactions - also RT-PCR -
RT-QPCR
Real-time quantitative polymerase chain reaction - also RQ-PCR, RT-PCR and RTQ-PCR -
RT-cPCR
Reverse transcription-competitive polymerase chain reaction - also RT-PCR -
RT-nPCR
Reverse transcriptase nested polymerase chain reaction RT-nested PCR Reverse transcription and nested polymerase chain reaction Reverse transcription-nested... -
RT/AR
Room Temperature/As Received -
RT/DSS
Real-Time/Decision Support Service -
RT/I
Radiotelephony - also R/T and RT/N
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.